STT
|
TÊN HÀNG
|
ĐƠN GIÁ
( VNĐ)
|
ĐTV
|
GHI CHÚ
|
01
|
Áo thun trơn PE
|
41.000
|
Cái
|
Chưa in, thêu
|
02
|
Áo thun trơn 35/65 2 chiều
|
52.000
|
nt
|
nt
|
03
|
Áo thun trơn 65/35 4 chiều
|
67.000
|
nt
|
nt
|
04
|
Áo thun cá sấu PE
|
42.000
|
nt
|
nt
|
05
|
Áo thun cá sấu 35/65 2 chiều
|
58.000
|
nt
|
nt
|
06
|
Áo thun cá sấu 65/35 4 chiều
|
69.000
|
nt
|
nt
|
07
|
Áo thun cá mập PE
|
51.000
|
nt
|
nt
|
08
|
Áo thun cá mập 65/35
|
68.000
|
nt
|
nt
|
09
|
Áo thun cá mập 100% coton
|
85.000
|
nt
|
nt
|
10
|
Áo thun secxay
|
40.000
|
nt
|
nt
|
11
|
Áo thun lạnh
|
52.000
|
nt
|
nt
|
12
|
Áo thun mè
|
45.000
|
nt
|
nt
|
13
|
Nón vải gió, rù
|
9.000
|
nt
|
nt
|
14
|
Nón vải dlink
|
13.000
|
nt
|
nt
|
15
|
Nón vải kaki VN
|
14.000
|
nt
|
nt
|
16
|
Nón vải xi NTT
|
15.000
|
nt
|
nt
|
17
|
Nón vải kaki 65/35
|
18.000
|
nt
|
nt
|
18
|
Nón vải kaki 100% coton
|
21.000
|
nt
|
nt
|
19
|
Nón vải kaki TC
|
23.000
|
nt
|
nt
|